Có 6 kết quả:

丁宁 dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ丁寧 dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ叮咛 dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ叮嚀 dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ耵聍 dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ耵聹 dīng níng ㄉㄧㄥ ㄋㄧㄥˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 叮嚀|叮咛[ding1 ning2]

Từ điển phổ thông

răn bảo kỹ càng

Từ điển Trung-Anh

variant of 叮嚀|叮咛[ding1 ning2]

Từ điển phổ thông

răn bảo kỹ càng

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn
(2) to urge
(3) to exhort
(4) to give instructions carefully and insistently

Từ điển phổ thông

răn bảo kỹ càng

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn
(2) to urge
(3) to exhort
(4) to give instructions carefully and insistently

Từ điển phổ thông

ráy tai

Từ điển Trung-Anh

(1) earwax
(2) cerumen

Từ điển phổ thông

ráy tai

Từ điển Trung-Anh

(1) earwax
(2) cerumen